Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhẩy cóc

Động từ

(Phương ngữ)

xem nhảy cóc

Xem thêm các từ khác

  • Nhẩy cầu

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy cầu
  • Nhẩy cẫng

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy cẫng
  • Nhẩy cỡn

    Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem nhảy cỡn
  • Nhẩy dây

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dây
  • Nhẩy dù

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dù
  • Nhẩy dựng

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dựng
  • Nhẩy múa

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy múa
  • Nhẩy nhót

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy nhót
  • Nhẩy sào

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy sào
  • Nhẩy tót

    Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem nhảy tót
  • Nhẩy vọt

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy vọt
  • Nhẩy xa

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy xa
  • Nhẩy xổ

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy xổ
  • Nhẩy đầm

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy đầm
  • Nhẩy ổ

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy ổ
  • Nhẫn

    Danh từ: vòng nhỏ, thường bằng vàng, bạc, đeo vào ngón tay làm đồ trang sức, Động...
  • Nhẫn tâm

    bằng lòng làm những điều trái với đạo lí, nhân nghĩa mà không chút do dự, nhẫn tâm từ bỏ con cái, con người nhẫn tâm,...
  • Nhẫy

    Tính từ: bóng láng như có dầu, mỡ bôi lên trên, trán nhẫy mồ hôi, đầu chải bóng nhẫy
  • Nhận

    Động từ: dìm cho ngập vào nước, vào bùn, Động từ: lấy, lĩnh,...
  • Nhận dạng

    Động từ: nhìn hình dáng, đặc điểm bên ngoài để nhận ra một đối tượng nào đó, nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top