Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhuốm

Động từ

mới hơi bắt màu
vải đã nhuốm màu
bàn tay nhuốm máu
tóc nhuốm hoa râm
phủ lên hoặc bị phủ lên, bao trùm lên
sóng biển nhuốm nắng
phong cảnh nhuốm một vẻ huyền ảo

Xem thêm các từ khác

  • Nhuốm bệnh

    Động từ bắt đầu mắc bệnh cơ thể bị nhuốm bệnh
  • Nhuỵ

    Danh từ xem nhị (ng1). bộ phận sinh sản cái của hoa, nằm chính giữa hoa, gồm bầu chứa noãn, phía trên có vòi, và tận cùng...
  • Nhà binh

    Danh từ (Từ cũ) quân đội kỉ luật nhà binh chào theo kiểu nhà binh
  • Nhà buôn

    Danh từ người làm nghề buôn bán lớn một nhà buôn lớn Đồng nghĩa : lái buôn, thương gia, thương nhân
  • Nhà báo

    Danh từ người chuyên làm nghề viết báo.
  • Nhà bè

    Danh từ nhà cất đơn giản trên một cái bè.
  • Nhà băng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) ngân hàng 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ, Văn chương) băng nhân Danh từ (Từ cũ) ngân hàng gửi tiền...
  • Nhà bạt

    Danh từ nhà làm bằng vải bạt, dựng để dùng tạm trong thời gian ngắn, có thể tháo dỡ dễ dàng.
  • Nhà bếp

    Danh từ nhà dùng làm nơi nấu ăn dụng cụ nhà bếp những người chuyên làm việc nấu ăn trong một bếp hoặc để phục vụ...
  • Nhà chung

    Danh từ nơi ở và làm việc của giáo sĩ, đồng thời cũng là trụ sở của một giáo phận Công giáo; thường dùng để chỉ...
  • Nhà chùa

    Danh từ nơi thờ Phật hoặc những người tu hành theo đạo Phật (nói khái quát) mặc áo nhà chùa
  • Nhà chọc trời

    Danh từ nhà rất cao, có tới hàng mấy chục tầng toà nhà chọc trời
  • Nhà chức trách

    Danh từ người có quyền và có trách nhiệm đại diện chính quyền để giải quyết công việc cho nhân dân (nói khái quát)...
  • Nhà cái

    Danh từ người làm chủ trong một ván bài, đám bạc hay một bát họ.
  • Nhà cầu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 lối đi ngoài trời, có mái che và nối liền giữa hai ngôi nhà lớn. 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ) nhà xí....
  • Nhà cửa

    Danh từ nhà ở (nói khái quát) nhà cửa sạch sẽ nhà cửa mọc lên san sát
  • Nhà doanh nghiệp

    Danh từ như nhà kinh doanh nhà doanh nghiệp trẻ
  • Nhà dòng

    Danh từ nơi ở và làm việc của các tu sĩ Công giáo (nói khái quát).
  • Nhà ga

    Danh từ ga tàu hoả ngồi đợi tàu ở nhà ga những nhân viên công tác ở ga và các tổ chức của ga, trong quan hệ với hành...
  • Nhà giam

    Danh từ nơi giam giữ những người bị bắt bị tống vào nhà giam Đồng nghĩa : khám, khám đường, ngục, ngục thất, ngục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top