Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quát

Động từ

lớn tiếng mắng mỏ hoặc ra lệnh
quát cho một trận
nói như quát vào tai
Đồng nghĩa: quát lác, quát mắng, quát tháo

Xem thêm các từ khác

  • Quát lác

    Động từ quát, với vẻ hách dịch (nói khái quát) suốt ngày quát lác con cái Đồng nghĩa : quát tháo
  • Quát mắng

    Động từ lớn tiếng mắng mỏ quát mắng ầm ầm
  • Quát tháo

    Động từ quát mắng với vẻ giận dữ hay hách dịch quát tháo ầm ĩ luôn miệng quát tháo
  • Quân báo

    Danh từ tình báo của quân đội chiến sĩ quân báo hoạt động quân báo
  • Quân bình

    Tính từ cân bằng, ngang bằng nhau lực lượng hai bên ở thế quân bình tính quân bình
  • Quân bưu

    Danh từ công tác bưu chính trong nội bộ tổ chức quân đội chiến sĩ quân bưu
  • Quân bị

    Danh từ các phương tiện để tiến hành chiến tranh (nói tổng quát).
  • Quân ca

    Danh từ bài hát chính thức của quân đội.
  • Quân chính

    Danh từ quân sự và chính trị (nói gộp) hội nghị quân chính học trường quân chính
  • Quân chủ

    Tính từ (chế độ) có vua đứng đầu nhà nước nước quân chủ nền quân chủ
  • Quân chủ chuyên chế

    Tính từ (chế độ) quân chủ trong đó quyền của vua không có giới hạn và không chịu một sự kiểm tra nào; phân biệt với...
  • Quân chủ lập hiến

    Tính từ (chế độ) quân chủ trong đó các quyền do hiến pháp quy định, được chia xẻ giữa vua và một nghị viện; phân...
  • Quân chủng

    Danh từ bộ phận phân loại cơ bản của quân đội, gồm có lục quân, hải quân, không quân, mỗi bộ phận được rèn luyện...
  • Quân công

    Danh từ công trạng lập được trong quân đội (huân chương cao nhất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam) được tặng...
  • Quân cơ

    Danh từ (Từ cũ) việc quân sự cơ mật tiết lộ quân cơ nắm giữ quân cơ
  • Quân cảng

    Danh từ cảng dùng cho hải quân quân cảng Cam Ranh
  • Quân cảnh

    Danh từ cảnh sát trong quân đội một số nước.
  • Quân dân

    Danh từ quân đội và nhân dân (nói gộp) tình quân dân quân dân cả nước đều đồng lòng nhất trí
  • Quân dược

    Danh từ ngành dược trong quân đội.
  • Quân dịch

    Danh từ nghĩa vụ công dân tham gia phục vụ quân đội khi có chiến sự (thường nói về quân đội của các nước tư bản)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top