Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quay tít

Động từ

quay rất nhanh, đến mức không còn nhìn rõ hình dạng của vật quay
bánh xe quay tít
cánh quạt quay tít

Xem thêm các từ khác

  • Quay vòng

    Động từ lặp lại nhiều lần một quá trình trong sản xuất lối sản xuất quay vòng sử dụng luân chuyển tiền bạc, phương...
  • Quay đĩa

    Danh từ (Khẩu ngữ) máy quay đĩa (nói tắt) chiếc quay đĩa đời cũ
  • Que

    Danh từ vật cứng, dài và nhỏ, có thể cầm được dễ dàng để dùng vào việc gì que diêm que hàn gầy như que củi Đồng...
  • Que hàn

    Danh từ que làm bằng hợp kim, dùng để hàn điện.
  • Que đan

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem kim đan : vót que đan
  • Quen

    do có tiếp xúc hoặc có quan hệ mà đã hiểu biết, thông thuộc nhận ra người quen trước lạ sau quen \"Chim quyên ăn trái nhãn...
  • Quen biết

    Động từ biết nhau và có quan hệ, có giao thiệp với nhau chỗ quen biết không hề quen biết
  • Quen hơi bén tiếng

    bắt đầu quen và gắn bó với nhau trong quan hệ tình cảm (thường dùng để nói về tình cảm nam nữ) \"Biết nhau thêm dở...
  • Quen mui

    Động từ (Khẩu ngữ) đã làm, đã hưởng một đôi lần, thấy dễ dàng và có lợi nên lại muốn làm nữa, hưởng nữa (hàm...
  • Quen mặt

    có nét mặt trông quen, nhận ra được ngay là đã có lần gặp (nhưng không nhất thiết là đã biết rõ tên tuổi) khách hàng...
  • Quen thuộc

    Tính từ quen đến mức biết rất rõ, vì thường gặp, thường thấy đã từ lâu giọng nói quen thuộc cảnh vật quen thuộc
  • Quen thân

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) như quen thói (nhưng thường dùng ở cuối câu làm tiếng mắng) 2 Tính từ 2.1 như thân...
  • Quen thói

    Động từ (Khẩu ngữ) đã thành thói xấu lâu ngày, khó sửa được \"Lạ gì bỉ sắc tư phong, Trời xanh quen thói má hồng...
  • Queo

    Tính từ cong, vênh một cách không đều đặn, làm biến dạng thanh củi khô queo sự việc bị bẻ queo (b) Đồng nghĩa : cong...
  • Queo quắt

    Tính từ (Ít dùng) như quắt queo .
  • Qui

    Động từ xem quy
  • Qui bản

    Danh từ xem quy bản
  • Qui chuẩn

    xem quy chuẩn
  • Qui chế

    Danh từ xem quy chế
  • Qui chụp

    Động từ (Khẩu ngữ) xem quy chụp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top