Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Riết

Mục lục

Động từ

làm cho vòng thắt thu nhỏ lại để buộc, ôm thật chặt
riết mối lạt
riết chặt sợi dây thừng
Đồng nghĩa: siết

Phụ từ

(làm việc gì) với sự chú ý tập trung tối đa, quyết không rời công việc, không rời đối tượng, cho kì đạt kết quả
bám riết
canh phòng rất riết
đuổi riết sau lưng

Xem thêm các từ khác

  • Riết róng

    Tính từ quá chặt chẽ, khắt khe trong quan hệ đối xử thái độ riết róng canh chừng riết róng
  • Riềm

    Danh từ (Phương ngữ) xem diềm
  • Ro ro

    Tính từ từ mô phỏng những tiếng động nhỏ, đều đều, tròn tiếng và kéo dài máy quay ro ro
  • Robot

    Danh từ máy thường có hình dạng giống người, có thể làm thay cho con người một số việc, thực hiện một số thao tác...
  • Robotic

    Danh từ môn khoa học và kĩ thuật chuyên về thiết kế và chế tạo robot kĩ sư robotic
  • Rock

    Danh từ thể nhạc dân gian hiện đại, có nguồn gốc từ phương Tây, chuyên sử dụng dàn trống và guitar điện, có tiết tấu...
  • Rocket

    Danh từ tên lửa cỡ nhỏ.
  • Roentgen

    Danh từ (Khẩu ngữ) tia roentgen (nói tắt).
  • Roi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng họ với ổi, lá to, hoa trắng, quả mọng hình quả lê, thịt xốp, ăn được. 2 Danh từ 2.1...
  • Roi cặc bò

    Danh từ roi tết bằng những sợi gân bò, đánh rất đau \"Nghe đồn ở mỏ thảnh thơi, Khi ra chỉ những ăn roi cặc bò.\" (Cdao)
  • Roi rói

    Tính từ rất tươi mới, lộ rõ ra ngoài, trông sáng và đẹp mặt tươi roi rói
  • Roi vọt

    Danh từ roi để đánh (nói khái quát); thường dùng để chỉ sự đánh đập không nên dạy con bằng roi vọt Đồng nghĩa : đòn...
  • Roneo

    Danh từ máy gồm có một trục tẩm mực để in những bản đánh máy trên giấy sáp in roneo
  • Rong

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi chung những thực vật bậc cao sống ở nước, thường có thân mảnh, hình dải dài mọc sát...
  • Rong huyết

    Danh từ bệnh chảy máu đường sinh dục nữ, ít nhưng kéo dài.
  • Rong ruổi

    Động từ đi liên tục trên chặng đường dài, nhằm mục đích nhất định đạp xe rong ruổi khắp phố phường Đồng nghĩa...
  • Rong rêu

    Danh từ rong và rêu (nói khái quát) vớt rong rêu
  • Rong róc

    Tính từ như róc (nhưng ý nhấn mạnh hơn) khô rong róc
  • Ru

    Động từ hát nhẹ và êm, thường kèm với động tác vỗ vễ nhằm tác động cho trẻ dễ ngủ lời ru êm như ru \"Gió mùa...
  • Ru-bi

    Danh từ xem ruby
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top