Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tình tang

Động từ

(Khẩu ngữ) có quan hệ yêu đương (thường là không nghiêm túc, không lâu bền)
chuyện tình tang
chẳng tình tang với ai cả

Xem thêm các từ khác

  • Tình thâm

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) tình nghĩa sâu nặng mẫu tử tình thâm
  • Tình thương

    Danh từ tình cảm thương yêu, chia sẻ và đùm bọc một cách thắm thiết mái ấm tình thương sống trong tình thương của cha...
  • Tình thật

    (Ít dùng) xem tình thực
  • Tình thực

    Tính từ hoặc d (Ít dùng) thật, đúng với sự thật cứ tình thực mà nói Đồng nghĩa : tình thật hoặc p đúng sự thật là...
  • Tình tiết

    Danh từ sự việc nhỏ trong quá trình diễn biến của sự kiện, tâm trạng những tình tiết của vụ án câu chuyện có nhiều...
  • Tình trường

    Danh từ (Văn chương) cuộc tình ái, chuyện tình ái phiêu lưu trong tình trường
  • Tình trạng

    Danh từ tổng thể nói chung những hiện tượng không hoặc ít thay đổi, tồn tại trong một thời gian tương đối dài, xét...
  • Tình xưa nghĩa cũ

    (Văn chương) tình nghĩa vốn có từ xưa.
  • Tình yêu

    Danh từ tình cảm yêu mến làm cho gắn bó mật thiết và có trách nhiệm với người, với vật tình yêu đất nước thắp lên...
  • Tình ái

    Danh từ như ái tình chuyện tình ái
  • Tình đầu

    Danh từ (Từ cũ) đầu đuôi của sự việc kể hết tình đầu Đồng nghĩa : ngọn ngành, nguồn cơn
  • Tình địch

    Danh từ những người vì cùng yêu một người mà có mâu thuẫn với nhau kẻ tình địch
  • Tí chút

    Danh từ (Khẩu ngữ) như chút ít còn tí chút nữa là xong
  • Tí hon

    Tính từ có hình dáng, kích thước nhỏ hơn rất nhiều lần so với bình thường chú bé tí hon Trái nghĩa : khổng lồ
  • Tí nhau

    Danh từ (Khẩu ngữ) trẻ con còn nhỏ dại (hàm ý vui đùa hay thân mật) anh chị ấy vừa có một tí nhau
  • Tí ta tí toét

    Động từ như tí toét (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Tí teo

    (Khẩu ngữ) như tí tẹo .
  • Tí toe tí toét

    Động từ (Ít dùng) như tí ta tí toét .
  • Tí toáy

    Tính từ từ gợi tả dáng vẻ của tay luôn luôn cử động, sờ mó, như không lúc nào để yên tí toáy nghịch súng không biết...
  • Tí toét

    Động từ (Khẩu ngữ) cười nói luôn miệng (thường hàm ý chê) hơi một tí là tí toét cái miệng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top