Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tình yêu

Danh từ

tình cảm yêu mến làm cho gắn bó mật thiết và có trách nhiệm với người, với vật
tình yêu đất nước
thắp lên tình yêu cuộc sống
tình cảm yêu đương giữa nam và nữ
chuyện tình yêu
bày tỏ tình yêu
Đồng nghĩa: ái tình

Xem thêm các từ khác

  • Tình ái

    Danh từ như ái tình chuyện tình ái
  • Tình đầu

    Danh từ (Từ cũ) đầu đuôi của sự việc kể hết tình đầu Đồng nghĩa : ngọn ngành, nguồn cơn
  • Tình địch

    Danh từ những người vì cùng yêu một người mà có mâu thuẫn với nhau kẻ tình địch
  • Tí chút

    Danh từ (Khẩu ngữ) như chút ít còn tí chút nữa là xong
  • Tí hon

    Tính từ có hình dáng, kích thước nhỏ hơn rất nhiều lần so với bình thường chú bé tí hon Trái nghĩa : khổng lồ
  • Tí nhau

    Danh từ (Khẩu ngữ) trẻ con còn nhỏ dại (hàm ý vui đùa hay thân mật) anh chị ấy vừa có một tí nhau
  • Tí ta tí toét

    Động từ như tí toét (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Tí teo

    (Khẩu ngữ) như tí tẹo .
  • Tí toe tí toét

    Động từ (Ít dùng) như tí ta tí toét .
  • Tí toáy

    Tính từ từ gợi tả dáng vẻ của tay luôn luôn cử động, sờ mó, như không lúc nào để yên tí toáy nghịch súng không biết...
  • Tí toét

    Động từ (Khẩu ngữ) cười nói luôn miệng (thường hàm ý chê) hơi một tí là tí toét cái miệng
  • Tí tách

    Tính từ từ mô phỏng tiếng động nhỏ, gọn, liên tiếp, không đều nhau như tiếng nước rơi xuống từng giọt cách quãng...
  • Tí tởn

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) vui đùa, cợt nhả một cách không đứng đắn (thường nói về đàn bà, con gái) 2 Tính...
  • Tí xíu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ, Ít dùng) như chút xíu 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) rất nhỏ bé, trông xinh xắn Danh từ (Khẩu...
  • Tí đỉnh

    Danh từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như chút đỉnh đóng góp tí đỉnh
  • Tía lia

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Phương ngữ) (nói) lia lịa và không ngớt miệng 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) đỏ tía đều khắp cả...
  • Tía lia tía lịa

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Phương ngữ)===== như tía lia (nhưng ý mức độ nhiều). 2 Tính từ 2.1 như tía lia (nhưng ý mức độ...
  • Tía tô

    Danh từ cây thân cỏ cùng họ với bạc hà, lá mọc đối, màu tía, dùng làm gia vị và làm thuốc. Đồng nghĩa : tử tô
  • Tích

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) ấm tích (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 kết quả của phép nhân 3 Danh từ 3.1 truyện hoặc cốt...
  • Tích cóp

    Động từ (Khẩu ngữ) như tích góp tích cóp từng đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top