Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tưng tửng

Tính từ

ra vẻ như không có gì, nửa như đùa nửa như thật
giọng nói tưng tửng
bộ mặt tưng tửng

Xem thêm các từ khác

  • Tươi

    Tính từ: (hoa lá, cây cối đã cắt, hái) đang còn giữ chất nước, chưa úa, chưa héo, chưa khô,...
  • Tươi nhuận

    Tính từ: rất tươi, tựa như thấm đầy chất nước ở bên trong, da dẻ tươi nhuận, Đồng nghĩa...
  • Tươi trẻ

    Tính từ: tươi tắn và trẻ trung, tâm hồn tươi trẻ
  • Tương

    Danh từ: nước chấm, làm từ gạo nếp (hoặc ngô), đậu nành và muối, Động...
  • Tương tự

    Tính từ: gần giống như thế, về những mặt được nói đến nào đó, hai từ có nghĩa tương...
  • Tưới

    Động từ: làm cho thấm ướt đều bằng cách đổ nước, phun nước trên bề mặt, gánh nước...
  • Tướng

    Danh từ: (từ cũ) quan võ cầm đầu một đạo quân thời trước, cấp quân hàm trên cấp tá, tên...
  • Tướng quân

    Danh từ: (từ cũ) từ dùng để gọi một cách tôn kính vị tướng chỉ huy thời trước, nhị vị...
  • Tướt

    Danh từ: bệnh ỉa chảy nhẹ ở trẻ em, Tính từ: (thông tục) tướt...
  • Tường

    Danh từ: bộ phận xây bằng gạch, đá để chống đỡ sàn gác và mái, hoặc để ngăn cách,
  • Tường tận

    Tính từ: rõ đến từng chi tiết, hiểu tường tận vấn đề, kể tường tận từng chi tiết,...
  • Tưởng

    Động từ: nghĩ đến nhiều một cách cụ thể và với tình cảm thiết tha, nghĩ và tin chắc (điều...
  • Tược

    Danh từ: (phương ngữ) chồi, lộc, cây đâm tược
  • Tượng

    Danh từ: (Ít dùng) voi, tên gọi một quân trong cờ tướng hay trong bài tam cúc, bài tứ sắc,
  • Tạ

    Danh từ: dụng cụ thể thao, gồm hai khối kim loại lắp ở hai đầu đòn, dùng để tập nâng,...
  • Tạc

    Động từ: đẽo, gọt hay chạm trổ vào gỗ, đá, v.v. để tạo nên những hình khối có giá trị...
  • Tạch

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng nổ hoặc tiếng bật nhỏ nhưng giòn và đanh, pháo nổ đánh tạch...
  • Tại

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là nơi xác định của sự việc, sự vật được nói đến diễn ra hoặc tồn tại, từ biểu...
  • Tại gia

    Tính từ: ở ngay nhà mình (thường nói về tu hành), tu tại gia
  • Tại ngũ

    Tính từ: còn đang phục vụ trong quân đội, lính tại ngũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top