Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Từ loại

Danh từ

phạm trù ngữ pháp bao gồm các từ có chung đặc điểm ngữ pháp và ý nghĩa khái quát, như danh từ, động từ, tính từ, v.v.
đưa ra các tiêu chí xác định từ loại
từ loại danh từ

Xem thêm các từ khác

  • Từ láy

    Danh từ từ đa tiết trong đó một hoặc hai âm tiết có hình thức là láy âm của âm tiết kia \' lạnh lùng , sạch sành sanh...
  • Từ lấp láy

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) từ láy.
  • Từ mẫu

    Danh từ (Từ cũ) mẹ hiền lương y như từ mẫu
  • Từ nan

    Động từ (Ít dùng) từ chối, thoái thác việc khó khăn dẫu nguy hiểm cũng không từ nan
  • Từ nguyên

    Danh từ nguồn gốc của từ ngữ giải thích từ nguyên từ điển từ nguyên
  • Từ nguyên học

    Danh từ bộ môn ngôn ngữ học nghiên cứu nguồn gốc của từ ngữ.
  • Từ ngữ

    Danh từ từ và ngữ (nói khái quát) từ ngữ khoa học dùng từ ngữ chính xác
  • Từ nhiệm

    Động từ (Trang trọng) như từ chức đơn từ nhiệm của thủ tướng diễn văn từ nhiệm
  • Từ phản nghĩa

    Danh từ từ có nghĩa không những trái ngược nhau (như tốt và xấu), mà còn đối lập với nhau, nghĩa từ này là sự phủ...
  • Từ thiên

    Danh từ góc giữa phương từ trường Trái Đất ở một nơi với phương bắc-nam ở nơi đó.
  • Từ thạch

    Danh từ nam châm thiên nhiên.
  • Từ trong trứng

    ngay từ khi đang còn là phôi thai, là mầm mống hoặc ngay từ trước khi nảy sinh, trước khi xuất hiện đập tan âm mưu nổi...
  • Từ trái nghĩa

    Danh từ từ có nghĩa trái ngược nhau \' hay - dở , tốt - xấu , cao - thấp là những cặp từ trái nghĩa
  • Từ trần

    Động từ (Trang trọng) từ biệt cõi đời; chết (thường nói về những người có tuổi, đáng kính). Đồng nghĩa : tạ thế
  • Từ tâm

    (Từ cũ, Ít dùng) lòng tốt, lòng thương người có từ tâm \"Bao bà cụ từ tâm như mẹ, Yêu quý con như đẻ con ra.\" (THữu;...
  • Từ tạ

    Động từ (Từ cũ, Kiểu cách) tỏ lời cảm ơn và xin ra về \"Anh em từ tạ lên đường, Non cao cách trở đường trường hiểm...
  • Từ tố

    Danh từ như hình vị .
  • Từ tốn

    Tính từ tỏ ra khiêm nhường, hoà nhã nói năng từ tốn cử chỉ từ tốn
  • Từ vựng

    Danh từ toàn bộ nói chung các từ vị, hoặc các từ, của một ngôn ngữ đơn vị từ vựng làm giàu vốn từ vựng Đồng nghĩa...
  • Từ vựng học

    Danh từ bộ môn ngôn ngữ học nghiên cứu về từ vựng lí thuyết từ vựng học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top