- Từ điển Việt - Việt
Thất thoát
Động từ
mất đi với số lượng lớn, gây thiệt hại đáng kể (nói khái quát)
- thất thoát điện năng
- hàng hoá bị thất thoát
- Đồng nghĩa: thất thiệt
Các từ tiếp theo
-
Thất thu
Động từ thu không đạt mức, ở dưới mức được coi là bình thường trong sản xuất, kinh doanh chống thất thu thuế mùa... -
Thất thân
Động từ (Từ cũ) (người phụ nữ) mất đi sự trinh tiết, không còn giữ được phẩm hạnh của mình theo quan niệm phong... -
Thất thường
Tính từ ở tình trạng hay thay đổi, khi thế này, khi thế khác, không theo một quy luật nào cả thời tiết thất thường ăn... -
Thất thế
Động từ không có được hoặc bị mất đi vị trí, chỗ tựa thuận lợi, làm cho thiếu sự vững vàng, không có sức chống... -
Thất thểu
từ gợi tả dáng đi chậm chạp không đều, không vững, lộ vẻ mệt mỏi, chán nản mệt quá, bước đi thất thểu -
Thất thố
Tính từ sơ suất, sai phạm, thiếu giữ gìn ý tứ trong cách cư xử, nói năng (thường là đối với người trên) có điều... -
Thất tiết
Động từ (Từ cũ) (người vợ) không giữ được trọn tiết với chồng, theo quan niệm phong kiến. -
Thất truyền
Động từ bị mất đi, không còn được truyền lại cho đời sau nữa phương thuốc bị thất truyền -
Thất trận
Động từ thua trận đội quân thất trận -
Thất tán
Động từ tan tác, thất lạc đi nhiều nơi, nhiều hướng chiến tranh loạn lạc, gia đình thất tán mỗi người một nơi tài...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
233 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMath
2.090 lượt xemBirds
357 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.