Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Toen hoẻn

Tính từ

(Khẩu ngữ) nhỏ hẹp đến mức coi như không đáng kể
mảnh sân toen hoẻn
cái hầm nông toen hoẻn
Đồng nghĩa: choen hoẻn

Xem thêm các từ khác

  • Toi

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (gia súc, gia cầm) chết nhiều một lúc vì bệnh dịch lan nhanh 1.2 (Thông tục) chết (hàm ý coi khinh)...
  • Toi cơm

    Động từ (Thông tục) phí cả cơm đã nuôi ăn mà không được việc gì nuôi nó chỉ tổ toi cơm! một lũ toi cơm! (tiếng chửi...
  • Toi dịch

    Danh từ hiện tượng có dịch làm chết nhiều gia súc, gia cầm cùng một lúc (nói khái quát) phòng toi dịch cho gia cầm
  • Toi mạng

    Động từ (Khẩu ngữ) chết một cách vô ích (hàm ý coi khinh) chết toi mạng sơ sẩy một tí là toi mạng!
  • Toilet

    Danh từ xem toa lét
  • Tom

    Tính từ từ mô phỏng tiếng trống chầu trong hát ả đào trống điểm tom tom
  • Tom góp

    Động từ (Phương ngữ) như gom góp tom góp tiền bạc
  • Ton hót

    Động từ (Khẩu ngữ) hót với người trên một cách khéo léo nhằm tâng công, lấy lòng người ấy và làm hại người khác...
  • Ton ton

    Tính từ từ gợi tả dáng đi, chạy nhanh với vẻ vội vàng chân bước ton ton đứa bé ton ton chạy theo mẹ Đồng nghĩa : lon...
  • Ton tả

    Tính từ (Ít dùng) xem tong tả
  • Tong

    Động từ (Thông tục) mất đứt đi, không còn tí gì mất tong cả buổi mấy sào lúa đi tong vì mưa bão
  • Tong teo

    Tính từ (Khẩu ngữ) gầy đét gầy tong teo
  • Tong tong

    Tính từ từ gợi tả tiếng như tiếng nước nhỏ nhanh, đều đều từ trên cao xuống nước nhỏ tong tong xuống chậu Đồng...
  • Tong tả

    Tính từ từ gợi tả dáng đi nhanh, vội đi tong tả tong tả quẩy gánh đi chợ Đồng nghĩa : hối hả, tăng tả, tất tả, tất...
  • Top

    Danh từ vị trí được bình chọn là cao nhất bài hát đã lọt vào top 5 ca khúc hay nhất
  • Top ten

    mười vị trí được bình chọn là cao nhất đứng đầu bảng top ten ca khúc được lọt vào top ten năm 2004
  • Topo học

    Danh từ ngành toán học nghiên cứu các tính chất còn được giữ nguyên của các hình qua các phép biến dạng không làm rách...
  • Totem

    Danh từ động vật, cây, vật hoặc hiện tượng tự nhiên mà tộc người nguyên thuỷ tin là có mối liên hệ siêu tự nhiên,...
  • Totem giáo

    Danh từ (Ít dùng) tín ngưỡng totem, một hình thái tôn giáo nguyên thuỷ.
  • Tour

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem tua (tua du lịch).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top