- Từ điển Việt - Việt
Vô danh
Tính từ
không mấy ai biết đến tên tuổi, không để lại tên tuổi
- mộ liệt sĩ vô danh
- một cây bút vô danh
Các từ tiếp theo
-
Vô danh tiểu tốt
người tầm thường, hèn mọn, không ai tính đến (ví như hạng lính quèn không tên tuổi) kẻ vô danh tiểu tốt -
Vô duyên
Mục lục 1 Tính từ 1.1 không có duyên, thiếu những gì tế nhị, đáng yêu, làm cho không có gì hấp dẫn, vừa lòng 2 Tính từ... -
Vô dụng
Tính từ không dùng được vào việc gì cả kẻ vô dụng đồ vô dụng Đồng nghĩa : vô bổ, vô ích, vô tích sự Trái nghĩa... -
Vô gia cư
Tính từ (Ít dùng) không có nhà ở, không có gia đình lang thang như một kẻ vô gia cư -
Vô giá
Tính từ rất quý, rất có giá trị, đến mức không thể định được một giá nào cho xứng đáng tài sản vô giá một tác... -
Vô giá trị
Tính từ không có giá trị một cuốn sách vô giá trị toàn những đồ lặt vặt, vô giá trị Trái nghĩa : vô giá -
Vô giáo dục
Tính từ không được giáo dục, không được dạy bảo nó là đứa vô giáo dục đồ vô giáo dục! (tiếng mắng chửi) Đồng... -
Vô hiệu
Tính từ không có hiệu lực, không mang lại kết quả mọi lời can ngăn đều vô hiệu Trái nghĩa : hữu hiệu -
Vô hiệu hoá
Động từ làm cho trở nên vô hiệu vô hiệu hoá thiết bị gây nhiễu vô hiệu hoá hai mũi tấn công của địch -
Vô hình
Tính từ không nhìn thấy được hình thể (nhưng lại thấy có tác động) cạm bẫy vô hình bàn tay vô hình Trái nghĩa : hữu...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemAn Office
233 lượt xemFruit
280 lượt xemAir Travel
282 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?