Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vô tổ chức

Tính từ

không có tổ chức hoặc coi thường nguyên tắc tổ chức
thái độ vô tổ chức
mạnh ai nấy làm, rất vô tổ chức

Xem thêm các từ khác

  • Vô tội

    Tính từ không có tội người dân vô tội vô tội nên được thả tự do
  • Vô tội vạ

    Tính từ (Khẩu ngữ) (việc làm) bừa bãi, tuỳ tiện, bất chấp nguyên tắc, luật lệ nói năng vô tội vạ ra lệnh bắt người...
  • Vô tỷ

    Danh từ xem vô tỉ
  • Vô vàn

    từ biểu thị mức độ cao hoặc số lượng nhiều đến nỗi không thể biết chính xác là bao nhiêu bầu trời vô vàn vì sao...
  • Vô vị

    Tính từ nhạt nhẽo, không có mùi vị gì món ăn vô vị không có ý nghĩa, không có gì thú vị, gây cảm giác chán câu chuyện...
  • Vô vọng

    Tính từ không còn có thể có hi vọng được gì mong chờ một cách vô vọng cuộc tình duyên vô vọng
  • Vô ích

    Tính từ không có ích lợi gì, không được việc gì tốn công vô ích chuyện đã rồi, có cố gắng cũng vô ích Đồng nghĩa...
  • Vô ý

    Tính từ không để ý, do sơ suất vô ý làm vỡ chiếc bình quý vô ý để dao phạm vào tay Đồng nghĩa : sơ ý không có ý tứ,...
  • Vô ý thức

    Tính từ không có chủ định, không nhận biết rõ việc mình đang làm là không đúng, là sai trái hành vi vô ý thức đồ vô...
  • Vô ý vô tứ

    Tính từ (Khẩu ngữ) không có ý tứ, không biết giữ gìn ý tứ nói năng vô ý vô tứ Đồng nghĩa : vô ý
  • Vô điều kiện

    Tính từ không kèm theo bất kì một điều kiện nào đầu hàng vô điều kiện chấp nhận vô điều kiện
  • Vô đạo

    Tính từ tàn bạo, ngang ngược, bất chấp đạo lí làm điều vô đạo hôn quân vô đạo
  • Vô địch

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 không đối thủ nào địch nổi 2 Danh từ 2.1 người hoặc đội đã thắng tất cả các đối thủ khác...
  • Vô định

    Tính từ không có định hướng, không được xác định rõ mây bay vô định cuộc đời phiêu lưu vô định có vô số nghiệm...
  • Vô độ

    Tính từ không có chừng mực, mức độ lòng tham vô độ hoang dâm vô độ
  • Vô ơn

    Tính từ (Khẩu ngữ) không nghĩ gì đến công ơn của người khác đối với mình thái độ vô ơn kẻ vô ơn Đồng nghĩa : bội...
  • Vôi bột

    Danh từ vôi ở dạng tơi ra thành bột.
  • Vôi chín

    Danh từ xem vôi tôi
  • Vôi hoá

    Động từ (hệ thống xương) bị lắng đọng nhiều chất calcium vôi hoá cột sống
  • Vôi sống

    Danh từ vôi chưa tôi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top