Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vương vướng

Động từ

như vướng (nhưng ý mức độ ít).

Xem thêm các từ khác

  • Vương vất

    Động từ vương lại chút ít, chưa mất hẳn, làm cho phải bận tâm mùi nước hoa vương vất đâu đây
  • Vướng bận

    Động từ vướng víu, bận bịu (nói khái quát) vướng bận chuyện gia đình
  • Vướng mắc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 bị cái gì đó cản trở trong quá trình hoạt động (nói khái quát) 2 Danh từ 2.1 điều làm cho phải...
  • Vườn bách thú

    Danh từ vườn công cộng, có nuôi giữ nhiều loài động vật khác nhau để làm nơi tham quan và nghiên cứu.
  • Vườn bách thảo

    Danh từ vườn công cộng, có trồng nhiều loài cây cỏ khác nhau để làm nơi tham quan và nghiên cứu.
  • Vườn không nhà trống

    tả cảnh nhà cửa, vườn tược bỏ trống ở nơi quân địch đang kéo đến chiếm đóng (một phương thức đấu tranh chống...
  • Vườn quốc gia

    Danh từ khu vực rừng tự nhiên do nhà nước trực tiếp quản lí, được bảo vệ để giữ nguyên trạng cho mọi người đến...
  • Vườn trường

    Danh từ khu vườn của trường học, trồng cây để học sinh học và làm thực nghiệm.
  • Vườn trẻ

    Danh từ (Từ cũ) nhà trẻ.
  • Vườn tược

    Danh từ vườn riêng của gia đình (nói khái quát) chăm nom vườn tược
  • Vườn địa đàng

    Danh từ vườn được nói đến trong Kinh Thánh, nơi Adam và Eva sống hạnh phúc khi chưa phạm tội ăn quả cấm; thường dùng...
  • Vườn ươm

    Danh từ nơi gieo trồng các hạt cây giống cho đến khi cây mọc đủ sức thì bứng đi trồng ở nơi khác.
  • Vượn người

    Danh từ tên gọi chung bốn loài linh trưởng có cấu tạo gần người nhất, là vượn, đười ươi, hắc tinh tinh và gorilla....
  • Vượng khí

    Danh từ (Từ cũ) khí đất tốt, mang lại nhiều may mắn về danh hay lợi, theo thuật địa lí vượng khí của non sông
  • Vượt biên

    Động từ vượt qua biên giới để ra nước ngoài một cách bất hợp pháp.
  • Vượt bậc

    Động từ bỏ qua bậc thông thường để tiến tới bậc cao hơn hẳn tiến bộ vượt bậc nền kinh tế tăng trưởng vượt...
  • Vượt bực

    Động từ (Phương ngữ) xem vượt bậc
  • Vượt cạn

    Động từ (Khẩu ngữ) sinh con, về mặt khó nhọc của người mẹ lúc sinh đẻ.
  • Vượt cấp

    Động từ bỏ qua các bậc thông thường, đưa lên cấp cao hơn được thăng chức vượt cấp kiến nghị vượt cấp Đồng nghĩa...
  • Vượt ngục

    Động từ (tù nhân) trốn khỏi nhà tù tù vượt ngục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top