Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Signalling

Nghe phát âm

Mục lục

/´signəliη/

Cơ khí & công trình

sự phát tín hiệu

Toán & tin

phát tín hiệu
signalling channel
kênh phát tín hiệu
signalling mechanism
cơ chế phát tín hiệu
signalling message
thông điệp phát tín hiệu
signalling network
mạng phát tín hiệu
signalling protocol
giao thức phát tín hiệu
sự tín hiệu hóa

Điện lạnh

sự đánh tín hiệu

Kỹ thuật chung

báo hiệu điện thoại (Anh)
sự báo hiệu
binary signalling
sự báo hiệu nhị phân
in-slot signalling
sự báo hiệu trong khe
power signalling
sự báo hiệu công suất
two-frequency signalling
sự báo hiệu hai tần
sự truyền tín hiệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top