Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Baby

Nhấn chuột vào tranh để nghe audio

baby bottle
/ˈbeɪ.bi ˈbɒt.ļ/
-bình sữa

carriage
/ˈkær.ɪdʒ/
xe đẩy cho em bé

cradle /ˈkreɪ.dļ/
- cái nôi

crib /krɪb/
giường cũi

fetus /ˈfiː.təs/
bào thai


stroller /ˈstrəʊ.ləʳ/
xe đẩy, xe tập đi

highchair /haɪ tʃeəʳ/
ghế cao cho trẻ ngồi ăn

(1) bib /bɪb/ cái yếm dãi

baby /ˈbeɪ.bi/
đứa trẻ
(1) diaper /ˈdaɪ.pəʳ/
tã lót

 

rattle /ˈræt.ļ/
cái lắc

safety pin /ˈseɪf.ti pɪn/
cái kim băng

Lượt xem: 4 Ngày tạo:

Bài học khác

Colors

3 lượt xem

City

2.013 lượt xem

Car

2.031 lượt xem

Business

3 lượt xem

Art

2.014 lượt xem

Women clothing

2.044 lượt xem

Weather

4 lượt xem

Vegetable

2.046 lượt xem

Travel

5 lượt xem

Tools

7 lượt xem

Space

2.027 lượt xem

Sea

2.038 lượt xem

Science

2.060 lượt xem

School

2.139 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top