Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Women clothing

Nhấn chuột vào loa để nghe audio
       

(1) dress /dres/- váy dài
(2) skirt /skɜːt/ - chân váy
(3) shirt / ʃərt/- áo cánh


slip /slɪp/
- váy mặc trong, váy ngủ

 

 


veil /veɪl/
- mạng che mặt

purse /pɜːs/- túi sách nữ
(1) strap /stræp/
- dây, đai da

bra /brɑː/- áo ngực

panties /ˈpæn.tiz/ - quần lót (nữ)
       

hose /həʊz/ - bít tất dài
stockings /'stɑkɪŋ / - bít tất dài

glasses /ˈglɑː.sɪz/ - kính
(1) lens /lenz/ - mặt kính

sunglasses /ˈsʌŋˌglɑː.sɪz/ - kính râm
necklace /ˈnek.ləs/ - chuỗi vòng cổ
(1) jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/ - đồ trang sức
     

earring /ˈɪə.rɪŋ/ - khuyên tai
 

bracelet /ˈbreɪ.slət/ - vòng tay
       

ring
/rɪŋ/ - nhẫn

jewelry box
/ˈdʒuː.əl.ri bɒks/ - hòm trang sức

glove
/glʌv/ - bao tay

mitten
/ˈmɪt.ən/
- găng tay hở ngón
       

sweater /ˈswet.əʳ/
- áo len dài tay

trousers /ˈtraʊzərz/
- quần áo rộng (để tập thể thao
hay mặc ở nhà)


coat /kəʊt/
- áo khoác


scarf /skɑːf/
- khăn quàng cổ

earmuffs
/ɪə mʌf/
- mũ len che tai

jacket
/ˈdʒæk.ɪt/
- áo rét

leather jacket
/ˈleð.əʳ ˈdʒæk.ɪt/
- áo rét bằng da

trench coat
/trentʃ kəʊt/

- áo choàng dài (áo mưa)
 

Lượt xem: 2.044 Ngày tạo:

Bài học khác

Car

2.031 lượt xem

Business

3 lượt xem

Baby

4 lượt xem

Art

2.014 lượt xem

Weather

4 lượt xem

Vegetable

2.046 lượt xem

Travel

5 lượt xem

Tools

7 lượt xem

Space

2.027 lượt xem

Sea

2.038 lượt xem

Science

2.060 lượt xem

School

2.139 lượt xem

Religion

12 lượt xem

Plants

261 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top