Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Colors


 

Nhấn chuột vào loa để nghe audio

 
red
 
/red/ - đỏ
green
 
/griːn/ - xanh lá cây
blue
 
/bluː/ - xanh da trời
white
 
/waɪt/ - trắng
black
 
/blæk/ - đen
yellow
 
/ˈjeləʊ/ - vàng
orange
 
/ˈɒrɪndʒ/ - cam
pink
 
/pɪŋk/ - hồng
brown
 
/braʊn/ - nâu
beige
 
/beɪʒ/ - màu be
gray
 
/greɪ/ - xám
light blue
 
/laɪt bluː/ - xanh nhạt
dark green
 
/dɑːk griːn/ - xanh lá cây đậm
purple
 
/ˈpɜːpļ/ - màu tía
magenta
 
/məˈdʒentə/ - đỏ tím
violet
 
/ˈvaɪələt/ - tím
navy
 
/ˈneɪvi/ - xanh da trời đậm

turquoise
 
/ˈtɜːkwɔɪz/ - màu lam
maroon
 
/məˈruːn/ - nâu sẫm

Lượt xem: 3 Ngày tạo:

Bài học khác

Electronics

2.047 lượt xem

Construction

70 lượt xem

Computers

15 lượt xem

Communication

15 lượt xem

City

2.013 lượt xem

Car

2.031 lượt xem

Business

3 lượt xem

Baby

4 lượt xem

Art

2.014 lượt xem

Women clothing

2.044 lượt xem

Weather

4 lượt xem

Vegetable

2.046 lượt xem

Travel

5 lượt xem

Tools

7 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top