Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abruptly

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'brʌptli/

Thông dụng

Phó từ
Bất ngờ, đột ngột
Lấc cấc, xấc xược

Kỹ thuật chung

Địa chất

đột ngột, bất ngờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
suddenly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abruptness

    / ə'brʌptnis /, Danh từ: sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc;...
  • Abscence

    vắng ý thức cơn vắng,
  • Abscess

    / 'æbses /, Danh từ: (y học) áp xe, (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại), Y...
  • Abscess lancet

    dao chích áp xe,
  • Abscessed

    / 'æbsist /, Tính từ: (y học) bị áp-xe, bị rỗ,
  • Abscessus

    áp xe,
  • Abscise

    / əb'siz /, Động từ, cắt ra, bị cắt ra,
  • Absciss

    / æb'sis /, Danh từ, số nhiều là abscisses: (toán học) độ hoành,
  • Abscissa

    / æb'sisə /, Danh từ (toán học): toạ độ trong một hệ thống toạ độ Đề-các-tơ vuông góc,...
  • Abscissa,

    hoành độ,
  • Abscissa, abscisae

    hoành độ,
  • Abscissa, abscissae

    Toán & tin: hoành độ,
  • Abscissa (a)

    hoành độ, trục hoành,
  • Abscissa axis

    trục hoành,
  • Abscission

    / æb'siʤn /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ, Kỹ thuật chung: sự cắt...
  • Abscond

    Nội động từ: bỏ trốn, trốn tránh pháp luật, hình thái từ:
  • Absconder

    / əb'skɔndə /, danh từ, người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật, Từ...
  • Absconsio

    ổ khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top