Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accumulative

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kju:mjulətiv/

Thông dụng

Tính từ

Chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được
accumulative evidences
những chứng cớ chồng chất
Thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
additive , cumulative

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top