Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cumulative

Nghe phát âm

Mục lục

/'kju:mjulətiv/

Thông dụng

Tính từ

Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên
cumulative evidence
chứng cớ luỹ tích


Chuyên ngành

Toán & tin

lũy tích
cumulative remainder
số dư lũy tích
cumulative sum
tổng lũy tích
được tích lũy

Đo lường & điều khiển

lũy kế

Kỹ thuật chung

dồn
tích tụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accumulative , additive , additory , advancing , aggregate , amassed , augmenting , chain , collective , heaped , heightening , increasing , increscent , intensifying , magnifying , multiplying , snowballing , summative

Từ trái nghĩa

adjective
decreasing , subtracting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top