Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acronym

Nghe phát âm

Mục lục

/´ækrənim/

Thông dụng

Danh từ

Từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác (ví dụ NATO, radar...)

Chuyên ngành

Toán & tin

chữ viết tắt
cụm từ viết tắt
từ viết tắt

Giải thích VN: Từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar...).

Xây dựng

đầu tự

Y học

từ cấu tạo bằng những đầu của một từ kép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top