Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aegrotat

Nghe phát âm

Mục lục

/´i:groutæt/

Thông dụng

Danh từ

Giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aelotropic

    Tính từ: (vật lý) dị hướng, dị hướng,
  • Aelotropy

    Danh từ: (vật lý) tính dị hướng, tính dị hướng,
  • Aemia

    tiếp vĩ ngữ có nghĩa là điều kiện được định rõ của máu hyperglycaemia (quá liều đường trong máu),
  • Aeneolithic

    Tính từ, cũng eneolithic: thuộc thời đồng đá (giai đoạn (khảo cổ học) giữa thời đại đồ...
  • Aeolation

    / ¸iə´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá, Kỹ thuật chung: tác dụng...
  • Aeolian

    / i:´ouliən /, Tính từ: thông gió, Kỹ thuật chung: do gió, phong thành,...
  • Aeolian accumulation

    bồi tích phong thành, phong tích,
  • Aeolian alluvion

    bồi tích phong thành,
  • Aeolian basin

    bồn gió tạo thành, bồn phong thành,
  • Aeolian depeter

    phong tích, trầm tích do gió,
  • Aeolian deposits

    bồi tích phong thành,
  • Aeolian erosion

    sự xói mòn do gió, sự thổi mòn,
  • Aeolian fan

    quạt gió kiểu tuabin,
  • Aeolian harp

    Danh từ: Đàn phát âm do gió,
  • Aeolian plain

    đồng bằng phong thành,
  • Aeolian rock

    đá do gió, đá do gió tạo thành, đá phong thành,
  • Aeolian soil

    đất phong hoá,
  • Aeon

    / 'i:ən /, Danh từ: thời đại, niên kỷ, sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận, Cơ...
  • Aequential access

    truy cập tuần tự,
  • Aerarium area

    sàn đứng tắm hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top