Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beryl

Nghe phát âm

Mục lục

/´beril/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) berin

Chuyên ngành

Xây dựng

berin (đá ngọc bích)

Kỹ thuật chung

beryn

Địa chất

berin

Xem thêm các từ khác

  • Beryllia

    berylia,
  • Beryllia refractories

    vật liệu chịu lửa be-ri-li ô-xyt,
  • Berylliosis

    bệnh ngộ độc beryllium,
  • Beryllium

    Danh từ: (hoá học) berili, be, berili, Địa chất: berili,
  • Beryllium content meter

    máy đo hàm lượng beryli, máy đo thăm dò beryli,
  • Beryllium prospecting meter

    máy đo hàm lượng beryli, máy đo thăm dò beryli,
  • Beryllonite

    Địa chất: berilonit,
  • Berylometer

    máy đo nồng độ bêrili,
  • Besa (british engineering standards association)

    hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật anh (nay là british standars institution),
  • Beseech

    / bi´si:tʃ /, ngoại động từ: Hình Thái từ: Kỹ...
  • Beseecher

    / bi´si:tʃə /,
  • Beseeching

    Tính từ: cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ),
  • Beseechingly

    Phó từ: cầu khẩn, van nài,
  • Beseem

    Động từ không ngôi: phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ, Từ đồng nghĩa:...
  • Beset

    / bi´set /, Ngoại động từ: bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường...
  • Besetment

    Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • Besetting

    / bi´setiη /, tính từ, Ám ảnh, nhằng nhẵng, besetting homesickness, nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết
  • Beshrew

    / bi´ʃru: /, Động từ, (từ cổ) mắng mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top