Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canoodle

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'nu:dl/

Thông dụng

Động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Canoodling

    / 'kə'nu:dliη /, Danh từ: sự mơn trớn; sự vuốt ve,
  • Canopy

    / ˈkænəpi /, Danh từ: màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che,...
  • Canopy door

    cửa có mái che, ô văng,
  • Canopy trailer

    xe moóc có mui,
  • Canopy window

    cửa sổ dạng mái hiên (treo trên),
  • Canorous

    / kə'nɔ:rəs /, Tính từ: Êm tai, du dương,
  • Canorously

    / kə'nɔ:rəsli /,
  • Canorousness

    / kə'nɔ:rəsnis /, danh từ, sự êm tai; tính du dương,
  • Cant

    / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội...
  • Cant-dog

    Danh từ: cái móc,
  • Cant bay window

    cửa sổ chìa mặt nghiêng, cửa sổ có cánh,
  • Cant beam

    xà ngang quay,
  • Cant brick

    gạch cắt vát,
  • Cant column

    cột có tiết diện đa giác,
  • Cant file

    giũa hình lưỡi dao,
  • Cant of rail

    độ nghiêng của đường ray,
  • Cant over

    nghiêng xuống (tàu),
  • Cant strip

    gờ phủ, miếng vát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top