Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cobra

Nghe phát âm

Mục lục

/'koubrə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) rắn mang bành
Rắn hổ mang

Chuyên ngành

Y học

rắn hổ mang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
asp , snake , uraeus

Xem thêm các từ khác

  • Cobra-head sign

    dấu hiệu đầu rắn mang bành,
  • Cobraism

    trúng nọc rắn hổ mang,
  • Cobweb

    / ´kɔb¸web /, Danh từ: mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như...
  • Cobweb theorem

    định lý mạng nhện,
  • Cobwebbed

    / ´kɔb¸webd /, tính từ, Đầy mạng nhện; như mạng nhện,
  • Cobwebby

    / ´kɔb¸webi /, tính từ, Đầy mạng nhện, giống mạng nhện,
  • Coca

    / ´koukə /, Danh từ: (thực vật học) cây côca,
  • Coca-cola

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) côca-côla (thức uống không có cồn),
  • Cocaine

    / kou´kein /, Danh từ: côcain, Y học: một chất alkaloid, Từ...
  • Cocainism

    / kou´keinizəm /, Danh từ: chứng nghiện côcain, (y học) sự ngộ độc côcain, Y...
  • Cocainization

    / ¸koukeinai´zeiʃən /, danh từ, sự gây tê bằng côcain, sự điều trị bắng côcain,
  • Cocainize

    / kou´kei¸naiz /, ngoại động từ, gây tê bằng côcain, Điều trị bắng côcain,
  • Cocal lighting

    sự chiếu sáng cục bộ,
  • Cocarboxylase

    cocacboxylaza,
  • Cocarcinogen

    chất đồng gây ung thư,
  • Cocarcinogenesis

    (sự) đồng gây ung thư,
  • Cocategory

    Toán & tin: đối phạm trù,
  • Coccal

    cầu khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top