Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Darer

Nghe phát âm
/deə/

Thông dụng

Xem dare


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Daresay

    / 'deɜ'sei /, Động từ, cũng .dare .say, dám nói,
  • Daring

    / 'deəriη /, Danh từ: sự táo bạo, sự cả gan, Tính từ: táo bạo,...
  • Daringly

    / 'deəriηli /,
  • Daringness

    / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness...
  • Dariole

    / 'dærioul /, Danh từ: khuôn nhỏ để làm bánh, kem,
  • Darius

    ,
  • Darjeeling

    / da:zi:liη /, Danh từ: loại chè dac-gi-linh ở ấn Độ,
  • Dark

    / dɑ:k /, Tính từ: tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm...
  • Dark-adaptation test

    thử nghiệm thích ứng bóng tối,
  • Dark-adaptationtest

    thửnghiệm thích ứng bóng tối,
  • Dark-adapted eye

    mắt thích nghi với bóng tối,
  • Dark-cow carcass

    con thịt bò bị thâm,
  • Dark-line spectrum

    phổ hấp thụ,
  • Dark-room

    / 'dɑ:krum /, Danh từ: buồng tối (để rửa ảnh),
  • Dark-room test

    thử nghiệm phòng tối,
  • Dark-skinned grape

    nho tím,
  • Dark/Light

    đậm/nhạt,
  • Dark Ages

    Danh từ: (thời) tiền kỳ trung cổ, thời kỳ đen tối, thời gian bắt đầu của một giai đoạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top