- Từ điển Anh - Việt
Distributary
Nghe phát âmMục lục |
/dis'tribjutəri/
Thông dụng
Danh từ
Nhánh sông
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kênh phân phối
kênh phụ
nhánh sông
phụ lưu
sông nhánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distribute
/ dis'tribju:t /, Ngoại động từ: phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại,... -
Distribute (to)
Địa chất: phân bố, phân phối, -
Distribute Horizontally
phân bố ngang, -
Distributed
/ distribju:tid /, Tính từ: Được phân bổ theo một kiểu nào đó, được phân bố, được phân... -
Distributed, decentralized arrangement
sắp xếp phân tán, -
Distributed (configuration)
phân tán (cấu hình), -
Distributed Array Processor (DAP)
bộ xử lý bố trí phân tán, -
Distributed Artificial Intelligence (DAI)
trí thông minh nhân tạo phân bố, -
Distributed Authentication Security Service (DASS)
dịch vụ an toàn nhận thực phân tán, -
Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố, -
Distributed Call Measurement System (DCMS)
hệ thống đo lường cuộc gọi phân bố, -
Distributed Computing Environment (DCE)
môi trường tính toán phân tán, -
Distributed Computing Environment Remote Procedure Call (DCER-RPC)
môi trường tính toán phân tán - cuộc gọi thủ tục đầu xa, -
Distributed Computing and Communications (DCC)
tính toán và truyền thông phân tán, -
Distributed Control System (DCS)
hệ thống điều khiển phân tán, -
Distributed DataBase Management System (DDBMS)
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán, -
Distributed Data Access (DDA)
truy nhập dữ liệu phân tán, -
Distributed Data Base (DDB)
cơ sở dữ liệu phân tán, -
Distributed Data Management (DDM)
quản lý dữ liệu phân tán, -
Distributed Database Connection Services (DDCS)
các dịch vụ kết nối cơ sở dữ liệu phân tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.