Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exocrine

Nghe phát âm

Mục lục

/´eksou¸krain/

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật học) ngoại tiết

Xem thêm các từ khác

  • Exocrine gland

    Danh từ: tuyến ngoại tiết,
  • Exocrinology

    ngoại tiết học,
  • Exode

    Danh từ: Đoạn kết (bi kịch cổ hy lạp),
  • Exoderm

    / ´eksou¸də:m /, Danh từ: (sinh vật học) ngoại bì,
  • Exodermis

    Danh từ: (sinh học) lớp ngoại bì; lớp biểu bì,
  • Exodeviation

    (sự) lệch ngoài,
  • Exodic

    Tính từ (sinh học): ly tâm, ra khỏi nước, ly tâm ,ra, ly tâm,
  • Exodic nerve

    dây thần kinh ra, dây thần kinh ly tâm,
  • Exodicnerve

    dây thầnkinh ra, dây thần kinh ly tâm,
  • Exodontia

    Danh từ: ngành nhổ răng, Y học: khoaphẩu thuật răng,
  • Exodontist

    Danh từ: (người nhổ răng), Y học: phẩu thuật viênrăng,
  • Exodontology

    môn học phẫu thuật răng,
  • Exodus

    / ´eksədəs /, Danh từ: cuộc di cư, (kinh thánh) sự kiện người do thái rời bỏ ai cập, Từ...
  • Exoelectron emission

    sự phát xạ electron ngoài,
  • Exoenzyme

    Danh từ: (sinh học) enzim ngoại bào,
  • Exoergic

    Tính từ: phát ra năng lượng, phóng nhiệt, tỏa năng, phóng năng, tỏa nhiệt, exoergic nuclear reactions,...
  • Exoergic process

    quá trình toả năng lượng, quá trình giải phóng năng lượng,
  • Exoergic reaction

    phản ứng tỏa năng,
  • Exoerythrocytic

    ngoại hồng cầu,
  • Exogamete

    Danh từ: (sinh học) ngoại giao tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top