Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixedly

Nghe phát âm

Mục lục

/´fiksidli/

Thông dụng

Phó từ
Đứng yên một chỗ, bất động, cố định
Chăm chú, chằm chằm (nhìn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fixedness

    / ´fiksidnis /, danh từ, tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực, tính vững chắc,
  • Fixer

    / ´fiksə /, Danh từ: người đóng, người gắn, người lập, người đặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Fixes-clutch member

    phần cố định (khớp nối),
  • Fixing

    / ´fiksiη /, Nghĩa chuyên ngành: sự hãm ảnh, Nghĩa chuyên ngành: gắn...
  • Fixing agent

    Hóa học & vật liệu: tác nhân cố định, Vật lý: chất hãm ảnh,...
  • Fixing angle

    ê ke định vị, thước đo góc định vị,
  • Fixing bath

    dung dịch định ảnh, bể (thuốc) hãm,
  • Fixing block

    khối cố định,
  • Fixing bolt

    bulông bắt chặt, bulông siết chặt, bulông xiết chặt, vít hãm, vít kẹp chặt,
  • Fixing brick

    gạch mềm (để đóng đinh),
  • Fixing by ribs

    gia cố bằng sườn (bản, tấm),
  • Fixing constraint

    mối liên kết cố định,
  • Fixing dimension

    kích thước lắp ráp,
  • Fixing hole

    lỗ định vị, lỗ định vị,
  • Fixing level

    mức định hình,
  • Fixing method

    phương pháp cố định,
  • Fixing moment

    mômen ngàm,
  • Fixing of rails

    sự bắt đinh giữ ray,
  • Fixing of slope

    sự gia cố mái để đập, sự gia cố bờ dốc, sự gia cố ta luy,
  • Fixing of structural unit

    cố định cấu kiện, gia cố bộ phận kết cấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top