- Từ điển Anh - Việt
Golosh
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Goluptious
/ gə´lʌpʃəs /, tính từ, ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng), -
Gombeen
/ ´gɔmbi:n¸mæn /, Danh từ: sự cho vay nặng lãi, -
Gombeen man
Danh từ: người cho vay nặng lãi, -
Gombroon
/ gɔm´bru:n /, danh từ, cũng gomroon, sứ ba-tư trắng, -
Gomer
, -
Gomeril
/ ´gɔməril /, danh từ, cũng gomeral, (phương ngữ) người ngốc, -
Gomorrah
Danh từ: nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh)), -
Gomphiasis
lung lay răng (chứng) đau răng, -
Gomphosis
/ gɔm´fousis /, Y học: khớp đóng khảm (một dạng khớp bất động có một gai xương hình nón... -
Gonad
/ ´gounæd /, Danh từ: (sinh học) tuyến sinh dục, Y học: tuyến sinh... -
Gonadal
Tính từ: (thuộc) tuyến sinh dục, Y học: (thuộc) tuyến sinh dục,... -
Gonadal aplasia
bất sản tuyến sinh dục, -
Gonadal dysgenesia
loạn phát tuyến sinh dục, -
Gonadal sex
giới tính tuyến sinh dục, -
Gonadectomized
Tính từ: bị cắt buồng trứng, bị thiến, -
Gonadectomy
Danh từ: việc cắt buồng trứng; việc thiến, thủ thuật cắt bỏ sinh dục, -
Gonadial
(thuộc) tuyến sinh dục, -
Gonadic
như gonadal, -
Gonadin
Danh từ: gonadin, -
Gonado-inhibitory
ức chế tuyến sinh dục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.