Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mower

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thợ cắt, thợ gặt
Máy cắt, máy gặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mowing-machine

    / ´mouiηmə¸ʃi:n /, danh từ, máy cắt, máy gặt,
  • Mown

    Động tính từ quá khứ của .mow: như mow,
  • Moxa

    / ˈmɒksə /, Danh từ: bông để cứu (đốt da), cây ngải cứu,
  • Moxibustion

    / mäksibəschən /, Danh từ: liệu pháp chữa bệnh bằng ngải, phép cứu bằng ngải (Đông y: hình...
  • Moxie

    / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa:...
  • Moyle

    cuốc chim, cuốc chim,
  • Mozzarella

    / ¸mɔtsə´relə /, Danh từ: một loại phó mát của ý,
  • Mp

    Danh từ: nghị sĩ ( member of parliament), quân cảnh ( military police), cảnh sát di chuyển bằng ngựa...
  • Mp (micro processor)

    bộ vi xử lý,
  • Mperception

    không cảm giác thấy,
  • Mpg

    dặm/galông ( mile per gallon),
  • Mphil

    thạc sĩ triết học ( master of philosophy), to be an mphil in history, là thạc sĩ sử học
  • Mps (mean piston speed)

    tốc độ trung bình của pittông,
  • Mr

    / ´mistə /, danh hiệu chỉ một người đàn ông; ông ( mister), số nhiều: messrs., mr . brown, Ông brown
  • Truck

    Mục lục 1 /trʌk/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự trao đổi, sự đổi chác 2.1.2 Đồ linh tinh,...
  • Mrbm

    tên lửa đạn đạo tầm trung ( medium - range ballistic missile),
  • Mrequired attribute

    thuộc tính bắt buộc,
  • Mrky

    để cho nguội, để hun khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top