Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nodulose

Nghe phát âm

Mục lục

/¸nɔdju´lous/

Thông dụng

Cách viết khác nodulous

Tính từ
Có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
Có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top