Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Noel

Nghe phát âm

Mục lục

/nou'el/

Thông dụng

Danh từ

Ngày lễ Nô-en

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carol , christmas , yuletide

Xem thêm các từ khác

  • Noemal acceleration

    giatốc pháp tuyến,
  • Noematic

    (thuộc) tư duy, (thuộc) tư tưởng,
  • Noes

    ,
  • Noesis

    Danh từ: nhận thức, tri giác thuần lí tính,
  • Noetic

    / nou´etik /, Tính từ: (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần, trừu tượng, Danh...
  • Noetics

    Danh từ: quy luật lô gích của tư duy, học thuyết lô gích,
  • Noeud

    ( thực) mắt, mấu,
  • Noeud vital

    trung tâm hô hấp,
  • Nog

    / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên...
  • Nog plate

    đĩa chêm, mảnh chêm,
  • Noggin

    / ´nɔgin /, Danh từ: ca nhỏ, nôgin (đồ dùng (đo lường) bằng khoảng 0, 14 lít), Từ...
  • Noggin piece

    xà ngang,
  • Nogging

    đổ ngang, khối xây chèn,
  • Nogging piece

    thanh giằng trong khung gỗ,
  • Noggy

    Tính từ: say, say rượu,
  • Nohammedanism

    Danh từ: hồi giáo, đạo hồi,
  • Nohow

    / ´nou¸hau /, Phó từ: không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không, (thông tục)...
  • Noid crest bone

    mào gò má,
  • Noil

    / nɔil /, Danh từ: (ngành dệt) len xơ vụn,
  • Noise

    / nɔiz /, Danh từ: tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top