- Từ điển Anh - Việt
Olio
Nghe phát âmMục lục |
/´ouliou/
Thông dụng
Cách viết khác olla podrida
Danh từ
Món ăn hổ lốn
Mớ hỗn độn, mớ linh tinh
(âm nhạc) khúc hổ lốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conglomeration , gallimaufry , hodgepodge , jumble , medley , m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Olisthe
sai khớp, -
Olisthy
sai khớp, -
Olistotrome
trầm tích xáo trộn, -
Olitic lime
vôi olit, vôi trứng cá, -
Oliva
Danh từ: thể trám, Y học: trám, -
Oliva cerebellaris
trám tiểunão, -
Olivacerebellaris
trám tiểu não, -
Olivacious
Tính từ: có màu ôliu, lục vàng, olivaceous hat, cái nón màu ôliu -
Olivae
số nhiều củaoliva, -
Olivary
/ ´ɔlivəri /, Tính từ: (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục, olivary box, cái hộp có hình... -
Olivary body
trám hành, -
Olive
/ 'ɔliv /, Danh từ: (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu xanh ôliu, (như) olive-branch,... -
Olive-branch
/ ´ɔliv¸bra:ntʃ /, danh từ, cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình), Đề nghị hoà bình, to hold out the olive-branch, hội nghị hoà... -
Olive-drab
ô-liu [màu xanh ô-liu], -
Olive-green
Tính từ: có màu ôliu, lục vàng, -
Olive-oil
Danh từ: dầu ôliu, -
Olive-tipped bougie
nong đầu tầy, -
Olive branch
Danh từ: cành ô liu, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , friendliness... -
Olive crown
danh từ, vòng hoa chiến thắng; vòng nguyệt quế, van cuong is being given olive crowns, văn cường đang được trao những vòng hoa... -
Olive drab
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) màu lục vàng, vải màu lục vàng, ( số nhiều) binh phục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.