- Từ điển Anh - Việt
Outpatient
Nghe phát âmMục lục |
/ˈaʊtˌpeɪʃənt/
Thông dụng
Danh từ
Người bệnh ở ngoài, bệnh nhân ngoại trú
Y học
bệnh nhân ngoại trú
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outpension
Danh từ: tiền trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần, -
Outperform
/ ¸autpə:´fɔ:m /, Ngoại động từ: làm tốt hơn, -
Outplacement
hỗ trợ tìm việc, -
Outplacement advisor
cố vấn cho cán bộ (muốn tìm việc làm sau khi thôi việc), -
Outplay
/ ¸aut´plei /, Ngoại động từ: chơi giỏi hơn, chơi hay hơn, -
Outpocketing
phương thức vùi núm cuống, -
Outpoint
/ ¸aut´pɔint /, Ngoại động từ: thắng điểm, (hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác),Outport
/ ´aut¸pɔ:t /, Danh từ: cảng trước; cảng ngoài,Outport (out port)
cảng ngoài, cảng thứ yếu, tiền cảng,Outport surcharge
phụ phí cảng nhỏ,Outpost
/ ´aut¸poust /, Danh từ: (quân sự) tiền đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn,...Outpost well
giếng mở rộng,Outpour
trào ra, đổ ra, Danh từ: sự đổ ra, sự chảy tràn ra, Động từ:...Outpouring
/ ´aut¸pɔ:riη /, Danh từ: sự đổ ra, sự chảy tràn ra, sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...),...Outpunch
bộ phận đẩy ra trong khuôn,Output
/ 'autput /, Danh từ: sự sản xuất, sản phẩm, sản lượng, (kỹ thuật) hiệu suất, công suất;...Output-bound computer
máy tính giới hạn xuất,Output-input ratio
hiệu suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.