Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outpouring

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸pɔ:riη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đổ ra, sự chảy tràn ra
Sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự chảy tràn ra
sự đổ ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cascade , deluge , discharge , effluence , effusion , flood , flow , gush , issue , jet , leakage , outburst , rush , spurt * , stream , torrent , efflux , outflow , outpour , overflow , spate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top