Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parking

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự đỗ xe; bãi đỗ xe
no parking here!
cấm đỗ xe ở đây!

Xây dựng

khu đỗ xe
điểm đỗ xe
sự đỗ xe
trạm dừng xi

Kỹ thuật chung

chỗ đỗ ô tô
bãi đậu xe
bãi đỗ
bãi đỗ xe

Kinh tế

sự đậu
sự đổi (xe)
sự ngừng
tạm đầu tư

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top