Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parterre

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Khu vực trước sân khấu, sàn nhà hát
Bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn)

Xây dựng

bồn hoa

Xem thêm các từ khác

  • Partes

    số nhiều củapars,
  • Parthenocarpic

    Tính từ: thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc,
  • Parthenocarpy

    / pa:´θi:nou¸ka:pi /, danh từ, (thực vật học) tính tạo quả không hạt,
  • Parthenogamy

    Danh từ: (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính,
  • Parthenogenesis

    / ¸pa:θinou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính, Y...
  • Parthenogenetic

    Tính từ: (sinh vật học) sinh sản đơn tính,
  • Parthenogenetic reproduction

    (sự) sinh sản đơn tính, (sự) trinh sản,
  • Parthenogenous fruit

    quả trinh sản,
  • Parthenology

    môn học trinh nữ,
  • Parthenophobia

    (chứng) sợ thiếu nữ,
  • Parthenoplasty

    thủ thuật tạo hình màng trinh,
  • Parthian

    Tính từ: (thuộc) nước pa-thi xưa (ở tây-a), parthian glance, cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
  • Parthian shot

    Danh từ ( .Parthian .shot): phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao, (nghĩa...
  • Parthogenesis

    (sự) sinh sản đơn tính, trinh sản, trinh sinh,
  • Parti

    Danh từ: Đám (trong hôn nhân),
  • Parti pris

    Danh từ: thiên kiến; định kiến,
  • Partiable

    Tính từ: có thể chia được (của thừa kế...)
  • Partial

    / ˈpɑrʃəl /, Tính từ: một phần, từng phần; cục bộ, thiên vị; không công bằng, không vô tư,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top