Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pentateuch

Nghe phát âm

Mục lục

/´pentə¸tju:k/

Thông dụng

Danh từ ( theỵPentateuch)

(tôn giáo) năm quyển đầu của kinh Cựu ước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pentathlete

    / pen´tæθli:t /, danh từ, lực sĩ thi đấu năm môn phối hợp,
  • Pentathlon

    / pen´tæθlɔn /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp (điền kinh),
  • Pentatomic

    / ¸pentə´tɔmik /, Tính từ: (hoá học) có năm nguyên tử, Hóa học & vật...
  • Pentatonic

    Âm nhạc: thang 5 âm, thang âm 5 bậc, pentatonic scale, ngũ cung
  • Pentatonic scale

    ngũ cung,
  • Pentatrichomoniasis

    (chứng) nhiễm (ký sinh trùng) pentatrichomonas,
  • Pentavaccine

    vacxin ngũ liên,
  • Pentavalence

    Danh từ: (hoá học) hoá trị năm, hóa trị năm,
  • Pentavalent

    / ¸pentə´veilənt /, Tính từ: (hoá học) hoá trị năm, Điện lạnh:...
  • Pentazocine

    loại thuốc giảm đau mạnh,
  • Pentdant cord

    dây treo,
  • Pentecost

    Danh từ: (tôn giáo) hội mùa, lễ gặt (của người do thái, 50 ngày sau ngày lễ phục sinh), lễ...
  • Pentecostal

    / ¸penti´kɔstəl /, Tính từ: (tôn giáo) có niềm tin vào phép lạ (đặc biệt chữa khỏi bệnh)...
  • Penten

    c5h10,
  • Pentesemia

    pentozahuyềt,
  • Penthouse

    / ´pent¸haus /, Danh từ: tầng mái (nhà, căn phòng xây trên mái một toà nhà lớn), lều một mái,...
  • Penthouse apartment

    căn hộ trên (tầng) thượng,
  • Penthouse roof

    mái dốc một phía,
  • Pentice

    Danh từ:,
  • Pentile

    ngói bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top