- Từ điển Anh - Việt
Pinafore
Nghe phát âmMục lục |
/´pinə¸fɔ:/
Thông dụng
Cách viết khác pinny
Danh từ
Áo choàng không tay (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); cái tạp dề (để nấu nướng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pinafore dress
Danh từ: Áo không tay, không cổ mặc ngoài áo cánh, áo vệ sinh, -
Pinaster
/ pai´næstə /, Danh từ: (thực vật học) cây thông biển, -
Pinboard
/ ´pin¸bɔ:d /, Toán & tin: bảng cắm, Kỹ thuật chung: bảng điều... -
Pince-nez
/ ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ... -
Pincement
ngắt, nhéo, véo da, -
Pincer
Danh từ, số nhiều .pincers: càng cua, -
Pincer attack
như pincer movement, -
Pincer gripper
dụng cụ kẹp giữ, -
Pincer movement
Danh từ: (quân sự) cuộc tiến công gọng kìm; (sự tấn công theo) thế gọng kìm, -
Pincers
/ ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân... -
Pincers attack
Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự),... -
Pincers movement
Danh từ ( (cũng) .pincers): (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ( (cũng) pincer attack), -
Pincette
/ ´pænset /, Danh từ: kìm nhỏ, Xây dựng: cái kìm nhỏ, cái kẹp nhở,... -
Pinch
/ pintʃ /, Danh từ: cái vấu, cái véo, cái kẹp; sự véo, sự kẹp, nhúm, lượng nhỏ, (nghĩa bóng)... -
Pinch-off area
vùng thắt, vùng bóp, -
Pinch-off effect
hiệu ứng thắt, -
Pinch-out
sự vát nhọn (mạch), -
Pinch-out trap
bẫy tóp dần (mỏ dầu), -
Pinch-out trap reservoir
bẫy chứa dạng vát nhọn, -
Pinch-passed
không gập, được cán là, được làm lặng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
