Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Postprandial

Nghe phát âm

Mục lục

/poust´prændjəl/

Thông dụng

Tính từ

Xảy ra ngay sau bữa cơm
a postprandial nap
giấc ngủ sau bữa cơm
postprandial eloquence
sự hùng hồn sau khi no nê

Chuyên ngành

Y học

sau bữa ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top