Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pregnantly

Mục lục

/´pregnəntli/

Thông dụng

Phó từ
Hàm xúc, giàu ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pregnenolone

    một loại steroid (do tuyến thượng thận, buồng trứng hay tinh hoàn tổng hợp),
  • Pregravidic

    Tính từ: trước khi có mang, Y học: trước thai nghén,
  • Pregrind

    mài thô,
  • Pregrinding

    sự nghiền phá, sự mài thô, sự nghiền sơ bộ, sự nghiền thô,
  • Pregrooved disc

    đĩa khắc rãnh trước,
  • Preground

    được mài trứoc,
  • Preguidance

    Danh từ: sự hướng dẫn sơ bộ,
  • Pregustation

    Danh từ: sự nếm trước,
  • Pregwood

    gỗ tẩm keo, gỗ dán,
  • Prehabilitation

    giai đoạn đầu của phục hồi chức năng,
  • Prehallux

    Danh từ: ngón cái thừa, ngón chân cái thừa, ngón chân cái thừa,
  • Preheat

    / pri:´hi:t /, Ngoại động từ: Đun nóng trước (nhất là khi chiên cá.., đun nóng rồi mới bỏ...
  • Preheat coil

    cuộn dây gia nhiệt trước,
  • Preheat fluorescent lamp

    đèn huỳnh quang nung trước,
  • Preheated air

    không khí được sưởi nóng sơ bộ,
  • Preheated gas

    khí (đã được) đốt nóng trước,
  • Preheated milk

    sữa hâm nóng,
  • Preheater

    / pri´hi:tə /, Hóa học & vật liệu: thiết bị làm nóng trước (lọc dầu), Ô...
  • Preheater Tower

    tháp gia nhiệt,
  • Preheater system

    hệ thống xông trước (diesel),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top