Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preheater

Nghe phát âm

Mục lục

/pri´hi:tə/

Thông dụng

Xem preheat

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thiết bị làm nóng trước (lọc dầu)

Ô tô

sự làm nóng trước (động cơ đơizen)

Xây dựng

thiết bị làm
thiết bị nóng

Điện

bộ hâm nóng trước
bộ tiền gia nhiệt

Kỹ thuật chung

bộ sấy sơ bộ
thiết bị nung

Kinh tế

ngăn đun nóng sơ bộ
thiết bị đun nóng sơ bộ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top