Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prolapse

Mục lục

/´proulæps/

Thông dụng

Nội động từ

(y học) bị sa (xuống), trệ, không còn ở vị trí cũ
danh từ
(y học) sự sa, sự trệ, tình trạng bị lệch (dạ con..) (như) prolapsus

Chuyên ngành

Y học

sa, nhô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top