Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prolate

Nghe phát âm

Mục lục

/´prouleit/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) dài ra (hình phỏng cầu)
prolate spheroid
phỏng cầu dài
Mở rộng, phát triển rộng
(nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp

Chuyên ngành

Toán & tin

thon dài

Kỹ thuật chung

dài
thon
prolate ellipsoid
elipsoit thon

Xem thêm các từ khác

  • Prolate cycloid

    cycloit duỗi,
  • Prolate ellipsoid

    elipsoit thon, elipsoit,
  • Prolate spheroid

    hình phỏng cầu thuôn, phỏng cầu thuôn (clipxoit tròn xoay), phỏng cầu thuôn (ellipsoit tròn xoay),
  • Prolate spheroidal coordinates

    tọa độ phỏng cầu thuôn,
  • Prolative

    / prə´leitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ,
  • Prole

    / proul /, Danh từ: (thông tục) người của giai cấp vô sản,
  • Prolegomena

    / ¸prouli´gɔminə /, như prolegomenon,
  • Prolegomenon

    Danh từ số nhiều: phần mở đầu, lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (của một cuốn...
  • Prolegomenous

    Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary
  • Prolegs

    Danh từ, số nhiều: chân giả (sâu bọ),
  • Prolepsis

    / prə´lepsis /, Danh từ, số nhiều prolepses: sự đón trước, Y học:...
  • Proletarian

    / ¸prouli´tɛəriən /, Tính từ: vô sản, Danh từ: người vô sản,
  • Proletarianise

    như proletarianize,
  • Proletarianism

    Danh từ: tình trạng vô sản,
  • Proletarianize

    Ngoại động từ: vô sản hoá,
  • Proletariat

    / ¸prouli´tɛəriət /, Danh từ: giai cấp vô sản, tầng lớp công nhân thấp nhất, không có tài sản...
  • Proletariate

    / ¸prouli´tɛəriət /, như proletariat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top