Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retardative

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´ta:dətiv/

Thông dụng

Cách viết khác retardatory

Tính từ

Làm chậm trễ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chậm
trễ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top