Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retarded

Nghe phát âm


Mục lục

/ri'tɑ:d/

Thông dụng

Tính từ

Chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần
be severely (mentally) retarded
rất chậm phát triển (về trí tuệ)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

bị chậm, chậm dần

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

bị chậm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bị trễ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
backward , birdbrained , defective , dim , dim-witted , dopey , dull , dumbbell , dumbo , dumdum , dummy , exceptional , feeble-minded , gorked , half-witted , held back , imbecile , lamebrained , mentally defective , moronic , numbskull , opaque , pinhead , retardo , sappy , simple , simple-minded , slow , slow-witted , stupid , subnormal , touched , underachieving , weak , yo-yo , handcuffed , impeded , inhibited , primitive , repressed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top