Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saliferous

Nghe phát âm

Mục lục

/sæ´lifərəs/

Thông dụng

Tính từ

(địa lý,địa chất) chứa muối mặn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chứa muối
saliferous breccia
dăm kết chứa muối
saliferous clay
sét có chứa muối

Kinh tế

chứa muối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top