Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simple-minded

Nghe phát âm

Mục lục

/¸simpl´maindid/

Thông dụng

Tính từ

Chất phác; đơn giản, ngớ ngẩn
Yếu đuối (tinh thần)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dull , simple , slow , slow-witted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top